Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

ASTM A 1000/A 1000M
Năm ban hành

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Standard Specification for Steel Wire, Carbon and Alloy Specialty Spring Quality
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

77.140.25 - Thép lò xo
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us