Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

ASTM D459-08a
Năm ban hành 2008

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Standard Terminology Relating to Soaps and Other Detergents
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040 - Từ vựng
01.040.71 - Hóa chất (Từ vựng)
71.100 - Sản phẩm công nghiệp hóa học
71.100.40 - Tác nhân hoạt động bề mặt
Số trang

Page

6
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1 This terminology covers soaps and other detergents.