Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

ASTM F1840-10(2016)
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Standard Terminology for Surgical Suture Needles
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

01.040 - Từ vựng
01.040.11 - Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040 - Thiết bị y tế
11.040.30 - Dụng cụ mổ xẻ
Số trang

Page

3
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

1.1 This terminology covers general definitions for surgical needles.