Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
BS EN 3486:2019
Năm ban hành 2019
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng Anh
Title in English Aerospace series — Steel X3CrNiMoAl13-8-2 (1 - 4534) — Solution annealed and precipitation hardened — 1 400 ≤ Rm ≤ 1 550 MPa — Forgings — De ≤ 100 mm
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
49.025.10 - Thép
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price Liên hệ / Contact us
|