Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

BS EN 3489:2019
Năm ban hành 2019

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Aerospace series — Steel X8CrNiTi18-10 (1 - 4878/1 - 4544) — Softened — 500 ≤ Rm ≤ 750 MPa — Tubes for structures — 0,5 ≤ a ≤ 5 mm
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

49.025.10 - Thép
Số trang

Page

12
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us