Tiêu chuẩn quốc tế
|
Số hiệu
Standard Number
BS ISO 10254:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
|
Tên tiếng Anh
Title in English Air cargo and ground equipment - Vocabulary
|
|
Số trang
Page 60
Giá:
Price Liên hệ / Contact us
|