Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

BSI-PREN 4890:2020
Năm ban hành 2020

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Draft BS EN 4890 Aerospace series - Steel X4CrNiMo16-5-1 - Air melted - Hardened and tempered - Sheets - 0,3 mm # a # 6 mm - 900 MPa # Rm # 1 050 MPa
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

49.025.10 - Thép
49.025.01 - Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Số trang

Page

11
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us