Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

DIN 5499 - DRAFT:2018
Năm ban hành 2018

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Draft Document - Gross and Net Calorific Values - Terms
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

75.160 - Nhiên liệu
75.160.01 - Nhiên liệu nói chung
01.040 - Từ vựng
01.040.75 - Dầu mỏ (Từ vựng)
Số trang

Page

9
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us