Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
DIN EN 2400
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng Anh
Title in English Aerospace series - Heat resisting nickel base alloy Ni-P96-HT - Cold drawn and precipitation treated - Wires D <= 10 mm; German and English version FprEN 2400:2018
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
49.025.15 - Hỗn hợp không có sắt nói chung
|
Giá:
Price Liên hệ / Contact us
|