Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
DIN EN 2691
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng Anh
Title in English Aerospace series; aluminium alloy (2017A); solution treated, water quench, cold worked and naturally aged (T3); sheet and strip 0,4 <= a <= 6 mm
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
49.025.20 - Nhôm
|
Giá:
Price Liên hệ / Contact us
|