Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
DIN EN 28050
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng Anh
Title in English Ferronickel ingots or pieces; sampling for analysis (ISO 8050:1988); german version EN 28050:1992
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.100 - Hợp kim sắt
|
Giá:
Price Liên hệ / Contact us
|