Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
DIN EN 3476
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng Anh
Title in English Aerospace series - Steel FE-PL1501 (30CrMo12) - Air melted - Softened - Forging stock - a or D <= 300 mm; German and English version EN 3476:2006
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
49.025.10 - Thép
|
Giá:
Price Liên hệ / Contact us
|