Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

DIN EN 3896
Năm ban hành

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Aerospace series - Steel FE-WM1501 (X13CrNiMoCo12-3-2-2) - Filler metal for welding; German and English version EN 3896:2001
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

49.025.10 - Thép
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us