Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

DIN EN ISO 28319
Năm ban hành

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Dentistry - Laser welding and filler materials (ISO 28319:2018); German version EN ISO 28319:2018
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

11.060.10 - Vật liệu chữa răng
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us