Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

ISO 10299
Năm ban hành

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Aerospace - Rivets, solid - Material and metric series identification
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

49.030.60 - Ðinh tán
Số trang

Page

4
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us