Tiêu chuẩn quốc tế
| 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                        ISO 11396
                                        
                                     
                                        Năm ban hành                                          Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Crocodile skins - Presentation, description of defects, grading on the basis of defects, size (length) and origin | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    59.140.20  - Da thô, da sống | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 5 
                                    Giá:
                                     Price Liên hệ / Contact us |