Tiêu chuẩn quốc tế
Số hiệu
Standard Number
ISO 3199
Năm ban hành
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực
Status |
Tên tiếng Anh
Title in English Sodium chlorate for industrial use; Determination of chlorate content; Dichromate titrimetric method
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
71.060.50 - Muối
|
Số trang
Page 2
Giá:
Price Liên hệ / Contact us
|