Tiêu chuẩn quốc tế

Số hiệu

Standard Number

ISO 431
Năm ban hành

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng Anh

Title in English

Copper refinery shapes
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

77.150.30 - Sản phẩm đồng
Số trang

Page

7
Giá:

Price

Liên hệ / Contact us