Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 27 kết quả.

Searching result

1

TCVN 8648:2011

Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa.

Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance.

2

TCVN 8647:2011

Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn.

Glass in building. Glass installation principles for human safety.

3

TCVN 9502:2013

Kính xây dựng. Xác định hệ số truyền nhiệt (giá trị U). Phương pháp tính

Glass in building. Determination of the thermal transmittance (U value). Calculation method

4

TCVN 7455:2013

Kính xây dựng. Kính phẳng tôi nhiệt

Glass in building. Heat treated glass

5

TCVN 7368:2013

Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập

Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance

6

TCVN 8260:2009

Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Glass in buildings. Sealed insulating glass.

7

TCVN 8261:2009

Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm.

Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass

8

TCVN 7736:2007

Kính xây dựng. Kính kéo

Glass in building. Drawn sheet glass

9

TCVN 7737:2007

Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại

Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance

10

TCVN 7625:2007

Kính gương. Phương pháp thử

Mirrors. Method of test

11

TCVN 7529:2005

Kính xây dựng. Kính màu hấp thụ nhiệt

Glass in building. Heat absorbing tint glass

12

TCVN 7526:2005

Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại

Sheet glass in building. Definitions and classification

13

TCVN 7527:2005

Kính xây dựng. Kính cán vân hoa

Glass in building. Rolling patterned glass

14

TCVN 7528:2005

Kính xây dựng. Kính phủ phản quang

Glass in building. Solar reflective coated glass

15

TCVN 7456:2004

Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép

Glass in building. Wired glass

16

TCVN 3992:1985

Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

Glass products in building - Terminology and definitions

17

TCVN 9808:2013

Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp

Glass in buildings - Low emissivity coating glass

18

TCVN 7218:2018

Kính tấm xây dựng - Kính nổi - Yêu cầu kỹ thuật

Sheet glass for construction - Clear float glass - Specification

19

TCVN 7219:2018

Kính tấm xây dựng - Phương pháp xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan

Sheet glass for construction - Methods of measuring dimensions and appearance detects

20

TCVN 7364-1:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 1: Definitions and description of component parts

Tổng số trang: 2