Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 21 kết quả.

Searching result

1

TCVN 4202:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of unit weight

2

TCVN 4200:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định tính nén lún trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of compressibility

3

TCVN 4197:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định giới hạn dẻo và giới hạn chảy trong phòng thí nghiệm

Soils. Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit

4

TCVN 2683:2012

Đất xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu, L4

Soils. Sampling, packaging, transportation and curing of samples

5

TCVN 9352:2012

Đất xây dựng. Phương pháp thí nghiệm xuyên tĩnh

Soils. Method of cone penetration test

6

TCVN 9354:2012

Đất xây dựng. Phương pháp xác định môđun biến dạng tại hiện trường bằng tấm nén phẳng

Soils. In situ test methods of determination of deformation module by plate loading

7

TCVN 8262:2009

Tro bay - Phương pháp phân tích hóa học

Fly ash - Methods of chemical analysis

8

TCVN 4198:2014

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Soils – Laboratory methods for particle - size analysis

9

TCVN 3735:1982

Phụ gia hoạt tính puzơlan

Pozzolanic meterials

10

TCVN 4344:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Lấy mẫu

Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling

11

TCVN 4345:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods

12

TCVN 2119:1991

Đá canxi cacbonat dùng làm vôi xây dựng

Limestone

13

TCVN 5642:1992

Đá khối thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát

Natural stones block for producing slabs

14

TCVN 2118:1994

Gạch canxi silicat Yêu cầu kỹ thuật

Silica bricks. Specifications

15

TCVN 4199:1995

Đất xây dựng. Phương pháp xác định sức chống cắt trên máy cắt phẳng trong phòng thí nghiệm

Construction earth. Determination of shear resistance by box - shear devices

16

TCVN 6300:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Đất sét. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Clay. Technical requirements

17

TCVN 6301:1997

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng. Cao lanh lọc. Yêu cầu kỹ thuật

Raw material for producing of construction ceramics. Enriched kaolin. Technical requirements

18

TCVN 6071:2013

Sét để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Clay for portland cement clinker prodution

19

TCVN 6072:2013

Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng

Limestone for portland cement clinker production

20

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

Tổng số trang: 2