Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 40 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 4608:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings |
22 |
TCVN 4610:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước và thể hiện trên bản vẽ System of building design documents – Wood structures – Symbols on drawings |
23 |
TCVN 4613:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ System of building design documents – Steel structures – Symbols on drawings |
24 |
TCVN 5570:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ System of building design documents - Symbols for gridlines and line on drawing |
25 |
TCVN 5571:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Bản vẽ xây dựng - Khung tên System of design documents for construction - Construction drawings - Title blocks |
26 |
TCVN 5671:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thiết kế kiến trúc System of building design documents - Documents for architectural design |
27 |
TCVN 5673:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Cấp thoát nước bên trong - Hồ sơ bản vẽ thi công System of building design documents -Water supply and sewerage - Working drawings |
28 |
TCVN 5681:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chiếu sáng ngoài nhà - Bản vẽ thi công System of building design documents- Electric lighting for building site - Working drawings |
29 |
TCVN 5895:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Thể hiện các kích thước mô đun, đường và lưới mô đun Technical drawings - Construction drawings - Representation of modular sizes, linesand grid |
30 |
TCVN 5896:2012Bản vẽ xây dựng - Bố trí hình vẽ, chú thích bằng chữ và khung tên trên bản vẽ Construction drawings - Spaces for drawing and for text, and title |
31 |
TCVN 6003-1:2012Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 1: Nhà và các bộ phận của nhà Construction drawings - Designation systems - Part 1: Buildings and parts of buildings |
32 |
TCVN 6003-2:2012Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 2: Tên phòng và số phòng Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers |
33 |
TCVN 6077:2012Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật Building and civil engineering drawings- Simplified representation of technical equipments |
34 |
|
35 |
TCVN 6083:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép Technical drawings - Construction drawings - General principles of presentation for General arrangement and assembly drawings |
36 |
TCVN 9210:2012Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế School of vocational training - Design Standard |
37 |
TCVN 9260:2012Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn Construction drawings - Indication of limit deviation |
38 |
TCVN 4609:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Đồ dùng trong nhà - Ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ mặt bằng ngôi nhà System of building design documents. Furnitures. Symbols on plans |
39 |
TCVN 4611:1988Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp System of building design documents. Conventional symbols for lifting equipments in industrial buildings |
40 |
TCVN 4612:1888Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép. Ký hiệu quy ước và thể hiện bản vẽ System of building design documents. Reinforced concrete structures. Symbols and representation on drawings |