Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
| 301 | TCVN 7713:2007Xi măng. Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Cement. Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution | 
| 302 |  | 
| 303 |  | 
| 304 |  | 
| 305 | TCVN 7706:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng phospho pentoxit Refractories. Determination of phosphorus pentoxide | 
| 306 | TCVN 7638:2007Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng zircon dioxit Refractory materials. Determination of zirconium dioxide | 
| 307 | TCVN 7637:2007Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin cách nhiệt Refractory materials. High alumina insulating bricks | 
| 308 | TCVN 7636:2007Vật liệu chịu lửa. Gạch samốt cách nhiệt Refractory materials. Insulating fireclay bricks | 
| 309 |  | 
| 310 |  | 
| 311 | TCVN 7575-3:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 3: Hướng dẫn lắp dựng 3D construction panels. Part 3: Guide for installation | 
| 312 | TCVN 7575-2:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 2: Phương pháp thử 3D construction panels. Part 2: Test method | 
| 313 | TCVN 7575-1:2007Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 1: Qui định kỹ thuật 3D construction panels. Part 1: Specifications | 
| 314 |  | 
| 315 | TCVN 11914-2:2018Phân loại sản phẩm chịu lửa định hình sít đặc - Phần 2: SSản phẩm kiềm tính chứa hàm lượng carbon dư nhỏ hơn 7% Classification of dense shaped refractory products - Part 2: Basic products containing less than 7 % residual carbon | 
| 316 |  | 
| 317 |  | 
| 318 | TCVN 4315:2007Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slags for cement production | 
| 319 | TCVN 7572-9:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định tạp chất hữu cơ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 9: Determination of organic impurities | 
| 320 | TCVN 7572-8:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 8: Method for determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate | 

