Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
| 901 | 
                                    
                                    TCVN 13348:2021Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt  | 
                            
| 902 | 
                                    
                                    TCVN 7452-1:2021Cửa sổ và cửa đi - Phần 1: Độ lọt khí - Phân cấp và phương pháp thử Windows and doors – Part 1: Air permeability – Classification and Test method  | 
                            
| 903 | 
                                    
                                    TCVN 7452-2:2021Cửa sổ và cửa đi - Phần 2: Độ kín nước - Phân cấp và phương pháp thử Windows and doors – Part 2: Watertightness – Classification and Test method  | 
                            
| 904 | 
                                    
                                    TCVN 7452-3:2021Cửa sổ và cửa đi - Phần 3: Khả năng chịu tải trọng gió - Phân cấp và phương pháp thử Windows and doors – Part 3: Resistance to wind load – Classification and Test method  | 
                            
| 905 | 
                                    
                                     | 
                            
| 906 | 
                                    
                                    TCVN 11916-5:2021Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng) Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis)  | 
                            
| 907 | 
                                    
                                    TCVN 11916-6:2021Vữa chịu lửa - Phần 6: Xác định độ ẩm của hỗn hợp vữa trộn sẵn Refractory mortars – Part 6: Determination of moisture content of ready – mixed mortars  | 
                            
| 908 | 
                                    
                                    TCVN 12203:2021Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình – Phân loại Shaped insulating refractory products - Classification  | 
                            
| 909 | 
                                    
                                    TCVN 12204:2021Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình - Xác định độ thấm khí Dense, shaped refractory products – Determination of permeability to gases  | 
                            
| 910 | 
                                    
                                    TCVN 12205:2021Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình – Phương pháp thử đối với sản phẩm chứa cacbon Dense, shaped refractory products – Test methods for products containing carbon  | 
                            
| 911 | 
                                    
                                    TCVN 12206:2021Sản phẩm chịu lửa - Xác định độ rão khi nén Refractory products - Test methods - Determination of creep in compression  | 
                            
| 912 | 
                                    
                                    TCVN 12207:2021Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình - Xác định độ co, nở phụ sau nung Shaped insulating refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating  | 
                            
| 913 | 
                                    
                                    TCVN 12639:2021Chống ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước và yêu cầu chung của thiết bị ngăn chặn ô nhiễm do dòng chảy ngược Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow  | 
                            
| 914 | 
                                    
                                    TCVN 13419:2021Yêu cầu kỹ thuật đối với chiếu sáng đường hầm dành cho giao thông đường bộ Technical requirements for lighting of tunnels for road traffic  | 
                            
| 915 | 
                                    
                                     | 
                            
| 916 | 
                                    
                                    TCVN 12638:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)  | 
                            
| 917 | 
                                    
                                    TCVN 12640:2021Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests  | 
                            
| 918 | 
                                    
                                    TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa  | 
                            
| 919 | 
                                    
                                    TCVN 13194:2020Kết cấu thép - Lắp dựng và nghiệm thu  | 
                            
| 920 | 
                                    
                                    TCVN 9379:2012Kết cấu xây dựng và nền. Nguyên tắc cơ bản về tính toán Building structures and foundations. Basic rules for calculations  | 
                            
