Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

261

TCVN 7952-1:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ nhớt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 1: Determination of viscosity

262

TCVN 7952-2:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ chảy sệ

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 2: Determination of consistency

263

TCVN 7952-3:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo gel

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 3: Determination of gel time

264

TCVN 7952-4:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 4: Determination of bond strength

265

TCVN 7952-5:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ nước

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 5: Determination of water absorption

266

TCVN 7952-6:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 6: Determination of heat deflection temperature under flexural load

267

TCVN 7952-7:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility

268

TCVN 7949-1:2008

Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Shaped insulating refractories. Test methods. Part 1: Determination of cold crushing strength

269

TCVN 7949-2:2008

Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực

Shaped insulating refractories. Test methods. Part 2: Determination of bulk density and true porosity

270

TCVN 7950:2008

Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat

Insulation materials. Calcium silicate insulation materials

271

TCVN 7951:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Yêu cầu kỹ thuật

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Specifications

272

TCVN 7952-10:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài khi đứt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 10: Determination of tensile strength and elongation at break

273

TCVN 7952-11:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 11: Determination of contact strength

274

TCVN 7947:2008

Xi măng Alumin. Phương pháp phân tích hóa học

Alumina cement. Methods of chemical anlysis

275

TCVN 7948:2008

Vật liệu chịu lửa manhêdi. Cacbon. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon tổng

Magnesia. Carbon Refractories. Determination of total carbon content

276

TCVN 7891:2008

Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Spinel. Phương pháp xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO

Spinel refractories. Test methods for determination of silicon (IV) oxide, iron (III) oxide, aluminium oxide, calcium oxide

277

TCVN 7890:2008

Vật liệu chịu lửa kiềm tính. Phương pháp xác định hàm lượng magiê oxit (MgO)

Refractory materials. Test methods for determination of magnesium oxide

278

TCVN 5730:2008

Sơn Alkyd - Yêu cầu kỹ thuật chung

Alkyd paints - General specifications

279
280

TCVN 141:2008

Xi măng poóc lăng. Phương pháp phân tích hoá học

Portland cement. Methods of chemical analysis

Tổng số trang: 46