Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 920 kết quả.

Searching result

361

TCVN 4198:2014

Đất xây dựng - Các phương pháp xác định thành phần hạt trong phòng thí nghiệm

Soils – Laboratory methods for particle - size analysis

362

TCVN 5692:2014

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử

Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces

363

TCVN 9407:2014

Vật liệu chống thấm - Băng chặn nước PVC

Waterproofing material - Polyvinylchloride waterstop

364

TCVN 9408:2014

Vật liệu chống thấm - Tấm CPE - Yêu cầu kỹ thuật

Waterproofing materials - CPE (chlorinated polyethylene) sheeting - Specifications

365

TCVN 2231:1977

Vôi canxi cho xây dựng

Calcium lime for construction

366

TCVN 3153:1979

Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa

Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions

367

TCVN 3288:1979

Hệ thống thông gió. Yêu cầu chung về an toàn

Ventilation systems. General safety requirements

368

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng lợp nh

Thin roofing steel sheet

369

TCVN 3735:1982

Phụ gia hoạt tính puzơlan

Pozzolanic meterials

370

TCVN 3743:1983

Chiếu sáng nhân tạo các nhà công nghiệp và công trình công nghiệp

Artificial lighting in industrial buildings

371

TCVN 3781:1983

Thép tấm mỏng mạ kẽm. Yêu cầu kỹ thuật

Zinc-plate steel sheet - Technical requirements

372

TCVN 227:1984

Tài liệu thiết kế. Cách gấp bản vẽ

System for design documentation. The folding of drawing

373

TCVN 3904:1984

Nhà của các xí nghiệp công nghiệp. Thông số hình học

Industrial house - Geometrical parameters

374

TCVN 3905:1984

Nhà ở và nhà công cộng. Thông số hình học

Dwelling and public houses. Geometrical parameters

375

TCVN 3981:1985

Trường đại học. Yêu cầu thiết kế

High education establishment. Design standard

376

TCVN 3986:1985

Ký hiệu chữ trong xây dựng

Symbolic characters in building

377

TCVN 3988:1985

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Quy tắc trình bày những sửa đổi khi vận dụng hồ sơ thiết kế

System of design documents for construction- Arrangement rules for coordination of design documents

378

TCVN 3992:1985

Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

Glass products in building - Terminology and definitions

379

TCVN 4029:1985

Xi măng. Yêu cầu chung về phương pháp thử cơ lý

Cements. Test methods. General requirements

380

TCVN 4031:1985

Xi măng. Phương pháp xác định độ dẻo tiêu chuẩn, thời gian đông kết và tính ổn định thể tích

Cements. Determination of standard plasticity, setting time and soundness

Tổng số trang: 46