Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
681 |
TCVN 6003-2:2012Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 2: Tên phòng và số phòng Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers |
682 |
TCVN 6077:2012Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật Building and civil engineering drawings- Simplified representation of technical equipments |
683 |
TCVN 6078:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Bản vẽ lắp ghép kết cấu chế tạo sẵn Technical drawings - Construction drawings - Drawing for the asseembly of Prefabricated structures |
684 |
|
685 |
TCVN 6083:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép Technical drawings - Construction drawings - General principles of presentation for General arrangement and assembly drawings |
686 |
TCVN 6085:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế tạo sẵn Technical drawings - Construction drawings - General rules for execution of drawingsforPrefabricated structural components |
687 |
TCVN 6203:2012Cơ sở để thiết kế kết cấu - Các ký hiệu - Ký hiệu quy ước chung Basic for structural design -Notations - General Symbols |
688 |
TCVN 9210:2012Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế School of vocational training - Design Standard |
689 |
|
690 |
TCVN 9254-1:2012Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms |
691 |
TCVN 9257:2012Quy hoạch cây xanh sử dụng công cộng trong các đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for public utilities in urban areas - Design standards |
692 |
TCVN 9258:2012Chống nóng cho nhà ở - Hướng dẫn thiết kế Heat protection for residential buildings - Design guide |
693 |
TCVN 9260:2012Bản vẽ xây dựng - Cách thể hiện độ sai lệch giới hạn Construction drawings - Indication of limit deviation |
694 |
TCVN 9261:2012Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology |
695 |
TCVN 9262-1:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình - Phần 1: Phương pháp và dụng cụ đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 1: Methods and instruments |
696 |
TCVN 9262-2:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phương pháp đo kiểm công trình và cấu kiện chế sẵn của công trình. Phần 2: Vị trí các điểm đo Tolerances for building - Methods of measurement of buildings and building products - Part 2: Position of measuring points |
697 |
TCVN 9310-3:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát hiện cháy và báo cháy Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm |
698 |
TCVN 9310-4:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment |
699 |
TCVN 9310-8:2012Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials |
700 |
TCVN 9312:2012Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary |