Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
721 |
TCVN 9115:2019Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance |
722 |
TCVN 12392-1:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 1: Sợi thép Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 1: Steel fiber |
723 |
TCVN 12392-2:2018Sợi cho bê tông cốt sợi - Phần 2: Sợi polyme Fibers for fiber-reinforced concrete – Part 2: Polymer fibers |
724 |
TCVN 12393:2018Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods |
725 |
TCVN 12394:2018Hỗn hợp bê tông sản xuất theo phương pháp định lượng thể tích và trộn liên tục Fresh concrete made by volumetric batching and continuous mixing |
726 |
TCVN 10333-4:2019Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn – Phần 4: Giếng thăm hình trụ Precast thin wall reinforced concrete manholes – Part 4: Cylinder manholes |
727 |
TCVN 11357-8:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders |
728 |
TCVN 11357-12:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
729 |
TCVN 11361-5-2:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-2: Máy sản xuất ống bê tông có trục nằm ngang Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Pipe making machines manufacturing in the horizontal axi |
730 |
TCVN 11361-5-3:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-3: Máy tạo ứng suất trước cho ống bê tông Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate -Safety - Pipe prestressing machines |
731 |
TCVN 11361-5-4:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 5-4: Máy bọc ống bê tông Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Concrete pipe coating machines |
732 |
TCVN 11361-6:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn - Phần 6: Thiết bị cố định và di động sản xuất các sản phẩm đúc sẵn được gia cường Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for the manufacture of precast reinforced products |
733 |
TCVN 11361-7:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 7: Thiết bị cố định và di động để sản xuất các sản phẩm ứng suất trước Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Stationary and mobile equipment for long line manufacture of prestressed products |
734 |
TCVN 11361-8:2019Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 8: Máy và thiết bị sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp vôi cát (và hỗn hợp bê tông) Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Machines and equipment for the manufacture of constructional products from calcium-silicate (and concrete) |
735 |
TCVN 9401:2012Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GPS trong trắc địa công trình Technical of measuring and Processing GPS data in engineering survey |
736 |
TCVN 12252:2020Bê tông - Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu Concrete - Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures |
737 |
TCVN 12002:2020Kết cấu thép xây dựng - Chế tạo và kiểm tra chất lượng Steel structures - Production and quality control |
738 |
TCVN 12251:2020Bảo vệ chống ăn mòn cho kết cấu xây dựng Protection against corrosion for building structures |
739 |
|
740 |
TCVN 12632:2020Bê tông tự lèn - Thi công và nghiệm thu Self-compacting concrete - Construction and acceptance |