Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 54 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7455:2013

Kính xây dựng. Kính phẳng tôi nhiệt

Glass in building. Heat treated glass

22

TCVN 7368:2013

Kính xây dựng. Kính dán an toàn nhiều lớp. Phương pháp thử độ bền va đập

Glass in building. Laminated safety glass. Test methods for impact resistance

23

TCVN 9039:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Đá vôi.

Raw materials for producing of glass. Limestone

24

TCVN 9037:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling.

25

TCVN 9038:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt.

Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size.

26

TCVN 9036:2011

Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật.

Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications.

27

TCVN 8260:2009

Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Glass in buildings. Sealed insulating glass.

28

TCVN 8261:2009

Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm.

Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass

29

TCVN 8054:2009

Vật liệu cách nhiệt. Sản phẩm bông thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Specifications

30

TCVN 7738:2007

Sợi thuỷ tinh. Thuỷ tinh hệ E, C, S. Yêu cầu kỹ thuật

Glass fibers. Glass E, C, S. Specifications

31

TCVN 7736:2007

Kính xây dựng. Kính kéo

Glass in building. Drawn sheet glass

32

TCVN 7737:2007

Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại

Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance

33

TCVN 7625:2007

Kính gương. Phương pháp thử

Mirrors. Method of test

34

TCVN 7599:2007

Thuỷ tinh xây dựng. Blốc thuỷ tinh rỗng

Glass in building. Hollow glass blocks

35

TCVN 7529:2005

Kính xây dựng. Kính màu hấp thụ nhiệt

Glass in building. Heat absorbing tint glass

36

TCVN 7526:2005

Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại

Sheet glass in building. Definitions and classification

37

TCVN 7527:2005

Kính xây dựng. Kính cán vân hoa

Glass in building. Rolling patterned glass

38

TCVN 7528:2005

Kính xây dựng. Kính phủ phản quang

Glass in building. Solar reflective coated glass

39

TCVN 7456:2004

Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép

Glass in building. Wired glass

40

TCVN 3992:1985

Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

Glass products in building - Terminology and definitions

Tổng số trang: 3