Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 575 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
|
63 |
|
64 |
TCVN 6820:2001Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis |
65 |
TCVN 6882:2001Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement |
66 |
|
67 |
TCVN 5687:2010Thông gió - Điều hòa không khí - Tiêu chuẩn thiết kế Ventilation-air conditioning - Design standards |
68 |
TCVN 8270:2009Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards |
69 |
TCVN 8257-2:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ cứng của cạnh, gờ và lõi Gypsum boards. Test methods. Part 2: Determination of end, edge and core hardness |
70 |
TCVN 8257-3:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn Gypsum boards – Test methods - Part 3: Determination of flexural strength |
71 |
TCVN 8259-5:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 5: Determination of soak - dry resistance |
72 |
TCVN 8259-4:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ co dãn ẩm Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 4: Determination of moisture movement |
73 |
|
74 |
TCVN 9490:2012Bê tông. Xác định cường độ kéo nhổ Standard Test Method for Pullout Strength of Hardened Concrete |
75 |
|
76 |
TCVN 9402:2012Chỉ dẫn kỹ thuật công tác khảo sát địa chất công trình cho xây dựng vùng các-tơ Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas |
77 |
TCVN 9398:2012Công tác trắc địa trong xây dựng công trình. Yêu cầu chung Surveying in construction. General requirements |
78 |
TCVN 9399:2012Nhà và công trình xây dựng. Xác định chuyển dịch ngang bằng phương pháp trắc địa Buildings and civil structures. Measuring horizontal displacement by surveying method |
79 |
TCVN 9400:2012Nhà và công trình xây dựng dạng tháp. Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Buildings and tower structures. Tilt monitoring by surveying method. |
80 |
TCVN 9396:2012Cọc khoan nhồi. Xác định tính đồng nhất của bê tông. Phương pháp xung siêu âm Bored pile. Determination of homogeneity of concrete. Sonic pulse method |