Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
541 |
TCVN 11915:2018Vật liệu chịu lửa không định hình - Bê tông chịu lửa sa mốt và cao alumin Monolithic (unshaped) refractory material - Fireclay and high alumina refractory castable |
542 |
TCVN 11916-1:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 1: Xác định độ lưu động bằng phương pháp xuyên côn Refractory mortars - Part 1: Determination of consistency using the penetrating cone method |
543 |
TCVN 11916-2:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 2: Xác định độ lưu động bằng phương pháp bàn dằn Refractory mortars - Part 2: Determination of consistency using the reciprocating flow table method |
544 |
TCVN 11916-3:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 3: Xác định độ ổn định mạch Refractory mortars - Part 3: Determination of joint stability |
545 |
TCVN 11916-4:2018Vật liệu chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength |
546 |
TCVN 11935-1:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 1: Phân loại và lựa chọn Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Classification and selection |
547 |
TCVN 11935-2:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 2: Yêu cầu chất lượng Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Performance specification |
548 |
TCVN 11935-3:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 3: Phép thử thời tiết tự nhiên Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Natural weathering test |
549 |
TCVN 11935-5:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 5: Đánh giá độ thấm nước dạng lỏng Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Assessment of the liquid water permeability |
550 |
TCVN 11935-6:2018Sơn và vecni - Vật liệu phủ và hệ phủ cho gỗ ngoại thất - Phần 6: Phép thử thời tiết nhân tạo bằng cách phơi mẫu sử dụng đèn huỳnh quang UV và nước Paints and varnishes - Coating materials and coating systems for exterior wood - Exposure of wood coatings to artificial weathering using fluorescent UV lamps and water |
551 |
|
552 |
TCVN 11944:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định đặc trưng hình học Laminate floor coverings - Determination of geometrical characteristics |
553 |
TCVN 11945-1:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại đàn hồi - Xác định độ ấn lõm và vết lõm lưu lại - Phần 1: Vết lõm lưu lại Resilient and laminate floor coverings - Determination of indentation and residual indentation - Part 1: Residual indentation |
554 |
TCVN 11946:2018Ván lát sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Phân loại Resilient, textile and laminate floor coverings - Classification |
555 |
TCVN 11947:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mài mòn Laminate floor coverings - Determination of abrasion resistance |
556 |
TCVN 11948:2018Ván sàn nhiều lớp, loại đàn hồi và loại dệt - Xác định độ bền chịu tác động của bánh xe chân ghế Resilient, textile and laminate floor coverings - Castor chair test |
557 |
TCVN 11949:2018Ván lá sàn nhiều lớp - Xác định độ bền va đập Laminate floor coverings - Determination of impact resistance |
558 |
TCVN 11950:2018Ván lát sàn nhiều lớp - Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm một phần trong nước Laminate floor coverings - Determination of thickness swelling after partial immersion in water |
559 |
TCVN 11951:2018Ván lát sàn nhiều lớp và loại dệt - Xác định sự thay đổi kích thước sau khi phơi nhiễm trong điều kiện khí hậu ẩm và khô Laminate and textile floor coverings - Determination of dimensional variations after exposure to humid and dry climate conditions |
560 |
TCVN 11952:2018Ván sàn nhiều lớp - Xác định độ bền mối ghép nối cơ học Laminate floor coverings - Determination of locking strength for mechanically assembled panels |