Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 352 kết quả.

Searching result

221

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

222

TCVN 10655:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7

Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

223

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

224

TCVN 10798:2015

Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16

Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment

225

TCVN 10799:2015

Gối cống bê tông đúc sẵn

Precast concrete support blocks

226

TCVN 10800:2015

Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18

Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water

227

TCVN 6017:2015

Xi măng - Phương pháp xác định thời gian đông kết và độ ổn định thể tích

Cements. Test methods - Determination of setting time and soundness

228

TCVN 11861:2018

Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng

Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method

229

TCVN 6067:2018

Xi măng poóc lăng bền sulfat

Sulfate resistant portland cement

230

TCVN 11969:2018

Cốt liệu lớn tái chế cho bê tông

Recycled coarse aggregate for concrete

231

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

232

TCVN 11971:2018

Vữa chèn cáp dự ứng lực

Grout for prestressing tendons

233

TCVN 12003:2018

Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước

Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water

234

TCVN 11524:2016

Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép

Precast extrusion concrete hollow core wall panels

235

TCVN 4732:2016

Đá ốp, lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

236

TCVN 5438:2016

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cement - Terminology and definition

237

TCVN 6882:2016

Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral additive for cement

238
239

TCVN 6415-9:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định hệ độ bền sốc nhiệt

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 9: Determination of resistance to thermal shock

240

TCVN 6415-8:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định hệ số giãn nở

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 8: Determination of linear thermal expansion

Tổng số trang: 18