Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 352 kết quả.
Searching result
241 |
TCVN 6415-7:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles |
242 |
TCVN 6415-6:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định độ bền mài mòn sâu đối với gạch không phủ men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 6: Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles |
243 |
TCVN 6415-5:2016Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 5: Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 5: Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution |
244 |
TCVN 6415-4:2016Gạch gốm ốp lát – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 4: Determination of modulus of rupture and breaking strength |
245 |
TCVN 6415-3:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 3: Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 3: Determination of water absorption, apparent porosity, apparent relative density and bulk density |
246 |
TCVN 6415-2:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 2: Determination of dimensions and surface quality |
247 |
TCVN 6415-18:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định độ cứng bề mặt theo thang mohs Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 18: Determination of scratch hardness of surface according to mohs scale |
248 |
TCVN 6415-17:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hệ số ma sát Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 17: Determination of coefficient of friction |
249 |
TCVN 6415-16:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences |
250 |
TCVN 6415-15:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định độ thôi chì và cadimi của gạch phủ men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 15: Determination of Lead and Cadmium Given off by Glazed Tiles |
251 |
TCVN 6415-14:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 14: Xác định độ bền chống bám bẩn Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 14: Determination of Resistance to Stains |
252 |
TCVN 6415-13:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ bền hoá học Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 13: Determination of chemical resistance |
253 |
TCVN 6415-12:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 12: Xác định độ bền băng giá Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 12: Determination of frost resistance |
254 |
TCVN 6415-11:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 11: Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 11: Determination of Crazing Resistance for Glazed Tiles |
255 |
TCVN 6415-10:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định hệ số giãn nở ẩm Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 10: Determination of moisture expansion |
256 |
TCVN 6415-1:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 1: Lấy mẫu và nghiệm thu sản phẩm Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 1: Sampling and basis for acceptance |
257 |
|
258 |
TCVN 11586:2016Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar |
259 |
TCVN 7959:2017Bê tông nhẹ - Sản phẩm bê tông khí chưng áp - Yêu cầu kỹ thuật Lightweight concrete - Autoclaved aerated concrete products - Specification |
260 |
|