Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 352 kết quả.
Searching result
281 |
TCVN 12869:2020Tấm tường bê tông khí chưng áp cốt thép - Thi công và nghiệm thu Reinforced autoclaved aerated concrete wall panel – Execution and acceptance |
282 |
|
283 |
|
284 |
TCVN 3110:1993Hỗn hợp bê tông nặng - Phương pháp phân tích thành phần Concrete mixture - Method of composition analyse |
285 |
TCVN 6355-1:2009Gạch xây - Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan Bricks - Test methods |
286 |
|
287 |
|
288 |
|
289 |
|
290 |
|
291 |
|
292 |
|
293 |
TCVN 9080-1:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 1: Xác định độ bền kéo. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
294 |
TCVN 9080-2:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 2: Xác định độ bền nén. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
295 |
TCVN 9080-3:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định độ bám dính. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
296 |
TCVN 9080-4:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định thời gian công tác, thời gian đóng rắn ban đầu và thời gian đóng rắn đủ cường độ sử dụng. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
297 |
TCVN 9080-5:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 5: Xác định độ co và hệ số dãn nở nhiệt. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
298 |
TCVN 9080-6:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
299 |
TCVN 9080-7:2012Vữa bền hoá gốc polyme - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền hoá. Chemical-resistant polymer mortars - Test methods |
300 |
TCVN 8823:2011Xi măng - Phương pháp xác định gần đúng hàm lượng SO3 tối ưu thông qua cường độ nén Cement - Test method for optimum SO3 using compressive strength |