Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 359 kết quả.
Searching result
81 |
TCVN 8266:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật Structural silicone sealants - Specifications |
82 |
TCVN 8259-3:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định khối lượng thể tích biểu kiến Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 3: Determination of apparent density |
83 |
TCVN 8259-2:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 2: Determination of bending strength |
84 |
TCVN 8259-1:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges |
85 |
TCVN 8267-6:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định cường độ bám dính. Structural silicone sealants. Test methods. Part 6: Deetermination of tensile adhesion properties. |
86 |
|
87 |
TCVN 8267-5:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định thời gian không dính bề mặt. Structural silicone sealants. Test methods. Part 5: Determination of tack-free time. |
88 |
TCVN 8267-3:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ cứng Shore A. Structural silicone sealants. Test methods. Part 3:Deetermination of shore A hardness. |
89 |
TCVN 8267-4:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt đến sự tổn hao khối lượng, tạo vết nứt và phấn hóa. Structural silicone sealants. Test methods. Part 4: Determination for effect of heat aging on weight loss, cracking, and chalking. |
90 |
TCVN 8265:2009Xỉ hạt lò cao - Phương pháp phân tích hóa học Granulated blast furnace slag - Methods of chemical anlysis |
91 |
TCVN 8267-1:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ chảy Structural silicone sealants. Test methods. Part 1: Determination of flow (rheological) properties. |
92 |
TCVN 8267-2:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khả năng đùn chảy. Structural silicone sealants. Test methods. Part 2: Determination of extrusion rate. |
93 |
TCVN 8257-1:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth |
94 |
TCVN 8257-6:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định độ hút nước Gypsum boards – Test methods - Part 6: Determination of water absorption |
95 |
TCVN 8257-5:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ biến dạng ẩm Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection |
96 |
TCVN 8257-4:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định kháng nhổ đinh Gypsum boards – Test methods - Part 5: Determination of humidified deflection |
97 |
TCVN 8259-6:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định khả năng chống thấm nước Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 6: Determination of water permeability |
98 |
TCVN 8259-7:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền nước nóng Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 7: Determination of warm water resistance |
99 |
TCVN 8259-8:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền băng giá Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 8: Determination of frost resistance |
100 |
|