Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 110 kết quả.

Searching result

21

TCVN 7572-8:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hàm lượng bùn, bụi, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 8: Method for determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fine aggregate

22

TCVN 7572-7:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ ẩm

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 7: Determination of moisture

23

TCVN 7572-6:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng

Aggregates for concrete and mortar - Test methods - Part 6: Determination of bulk density and voids

24

TCVN 7572-5:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước của đá gốc và hạt cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 5: Method for determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption of original stone and coarse aggregate particles

25

TCVN 7572-4:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước

 Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 4: Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water absorption

26

TCVN 7572-3:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 3: Guide for determination of petrographic compositions

27

TCVN 7572-20:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate

28

TCVN 7572-2:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution

29

TCVN 7572-1:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling

30

TCVN 7572-19:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content

31

TCVN 7572-18:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content

32

TCVN 7572-17:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content

33

TCVN 7572-16:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content

34

TCVN 7572-15:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content

35

TCVN 7572-14:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity

36

TCVN 7572-13:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate

37

TCVN 7572-12:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine

38

TCVN 7572-11:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 11: Method of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate

39

TCVN 7572-10:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone

40

TCVN 7570:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật

Aggregates for concrete and mortar - Specifications

Tổng số trang: 6