Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 114 kết quả.
Searching result
| 101 |
TCVN 3111:2022Hỗn hợp bê tông - Phương pháp áp suất xác định hàm lượng bọt khí Fresh concrete – Test method for air content by the pressure method |
| 102 |
TCVN 3112:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity |
| 103 |
TCVN 3113:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ hút nước Hardened concrete – Test method for water absorption |
| 104 |
TCVN 3114:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn Hardened concrete – Test method for abrasion |
| 105 |
TCVN 3115:2022Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng thể tích Hardened concrete – Test method for density |
| 106 |
TCVN 3116:2022Bê tông - Phương pháp xác định độ chống thấm nước - Phương pháp vết thấm Hardened concrete – Test method for water tightness – Watermark method |
| 107 |
|
| 108 |
TCVN 3118:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu nén Hardened concrete – Test method for compressive strength |
| 109 |
TCVN 3119:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi uốn Hardened concrete – Test method for flexural tensile strength |
| 110 |
TCVN 3120:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ chịu kéo khi bửa Hardened concrete – Test method for splitting tensile strength |
| 111 |
TCVN 5726:2022Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio |
| 112 |
TCVN 13347:2021Bê tông nhựa - Phương pháp xác định khả năng kháng nứt bằng mô hình uốn mẫu bán nguyệt SCB |
| 113 |
TCVN 13348:2021Bê tông nhựa - Phương pháp đo độ chặt bê tông nhựa hiện trường bằng thiết bị điện từ tiếp xúc bề mặt |
| 114 |
TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa |
