Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
401 |
TCVN 4418:1987Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện Procedure for elaborating plan for district construction |
402 |
TCVN 4419:1987Khảo sát cho xây dựng -Nguyên tắc cơ bản Exploration for construction -Basic principles |
403 |
TCVN 4430:1987Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật Fences of construction sites. Specifications |
404 |
|
405 |
TCVN 4448:1987Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guide for district center planning |
406 |
|
407 |
|
408 |
TCVN 4459:1987Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng Guidance for mixing and using of building mortars |
409 |
|
410 |
TCVN 4511:1988Studio âm thanh. Yêu cầu kỹ thuật về âm thanh xây dựng Sound studio. Specifications for building acoustics |
411 |
TCVN 4513:1988Cấp nước bên trong - Tiêu chuẩn thiết kế Interior water supply system - Design standard |
412 |
TCVN 4516:1988Hoàn thiện mặt bằng xây dựng. Quy phạm thi công và nghiệm thu Improvement of territory rules for building manufacturing and acception |
413 |
TCVN 4517:1988Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng. Quy phạm nhận và giao máy trong sửa chữa lớn. Yêu cầu chung Technical maintenance and repair systems of building machinery. Rules of passing machine and their component for general overhall and its returning general requirements |
414 |
TCVN 4519:1988Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình. Quy phạm nghiệm thu và thi công Interior water supply and drainage systems. Code of execution and acceptance |
415 |
|
416 |
TCVN 4730:1989Sản xuất gạch ngói nung. Yêu cầu chung về an toàn Production of clay bricks and tiles. General safety requirements |
417 |
TCVN 5040:1990Thiết bị phòng cháy và chữa cháy. Ký hiệu hình vẽ dùng trên sơ đồ phòng cháy. Yêu cầu kỹ thuật Equipments for fire protection and fire fighting. Graphical symbols for fire protection plans. Specifications |
418 |
|
419 |
TCVN 5176:1990Chiếu sáng nhân tạo - Phương pháp đo độ rọi Artificial lighting - Measuring of luminance |
420 |
TCVN 5279:1990An toàn cháy nổ. Bụi cháy. Yêu cầu chung Fire and explosion safety. Combustible dusts. General requirements |