Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 920 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 9974:2013Vật liệu xảm chèn khe và vết nứt, thi công nóng, dùng cho mặt đường bê tông xi măng và mặt đường bê tông nhựa. Yêu cầu kỹ thuật Standard Specification for Joint and Crack Sealants, Hot Applied, for Concrete and Asphalt Pavements |
502 |
TCVN 10333-1:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers |
503 |
TCVN 10333-2:2014Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes |
504 |
TCVN 10333-3:2016Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắn rác Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings |
505 |
TCVN 10653:2015Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10 Test method for early stiffening of hydraulic cement |
506 |
TCVN 10654:2015Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21 Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam |
507 |
TCVN 10655:2015Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7 Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam |
508 |
|
509 |
TCVN 10672-1:2015Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 1: Hệ thống định danh và cơ sở cho yêu cầu kỹ thuật. 12 Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications |
510 |
TCVN 10672-2:2015Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 2:Chuẩn bị mẫu thử và xác định tính chất. 15 Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties |
511 |
|
512 |
TCVN 10798:2015Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16 Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment |
513 |
|
514 |
TCVN 10800:2015Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18 Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water |
515 |
TCVN 2096-1:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 1: Xác định trạng thái khô hoàn toàn và thời gian khô hoàn toàn Paints and varnishes - Drying tests - Part 1: Determination of through-dry state and through-dry time |
516 |
TCVN 2096-2:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability |
517 |
TCVN 2096-3:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini |
518 |
TCVN 2096-4:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder |
519 |
TCVN 2096-5:2015Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test |
520 |
TCVN 2096-6:2015Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9 Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test |