Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 28 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
TCVN 6220:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
5 |
TCVN 6221:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods |
6 |
TCVN 7570:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Aggregates for concrete and mortar - Specifications |
7 |
TCVN 7572-1:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling |
8 |
TCVN 7572-10:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ và hệ số hoá mềm của đá gốc Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 10: Method for determination of strength and softening coefficient of the original stone |
9 |
TCVN 7572-11:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định độ nén dập và hệ số hoá mềm của cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 11: Method of crushing value (ACV) and softening coefficient of coarse aggregate |
10 |
TCVN 7572-12:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine |
11 |
TCVN 7572-13:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 13: Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt trong cốt liệu lớn Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 13: Determination of elongation and flakiness index of coarse aggregate |
12 |
TCVN 7572-14:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 14: Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 14: Determination of alkali silica reactivity |
13 |
TCVN 7572-15:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 15: Xác định hàm lượng clorua Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 15: Determination of chloride content |
14 |
TCVN 7572-16:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 16: Xác định hàm lượng sunfat và sunfit trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 16: Determination of sulfate and sulfite content |
15 |
TCVN 7572-17:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content |
16 |
TCVN 7572-18:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content |
17 |
TCVN 7572-19:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content |
18 |
TCVN 7572-2:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định thành phần hạt Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 2: Determination of partical size distribution |
19 |
TCVN 7572-20:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 20: Xác định hàm lượng mica trong cốt liệu nhỏ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 20: Determination of mica content in fine aggregate |
20 |
TCVN 7572-3:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 3: Hướng dẫn xác định thành phần thạch học Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 3: Guide for determination of petrographic compositions |