Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 39 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7952-10:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài khi đứt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 10: Determination of tensile strength and elongation at break |
22 |
TCVN 7952-11:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 11: Determination of contact strength |
23 |
TCVN 7952-2:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ chảy sệ Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 2: Determination of consistency |
24 |
TCVN 7952-3:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo gel Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 3: Determination of gel time |
25 |
TCVN 7952-4:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 4: Determination of bond strength |
26 |
TCVN 7952-5:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ nước Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 5: Determination of water absorption |
27 |
TCVN 7952-6:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 6: Determination of heat deflection temperature under flexural load |
28 |
TCVN 7952-7:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility |
29 |
TCVN 7952-8:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 8: Determination of linear shrinkage |
30 |
TCVN 7952-9:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định cường độ chịu nén và mô đun đàn hồi khi nén ở điểm chảy Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 9: Determination of compressive yield strength and modulus |
31 |
TCVN 7953:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Quy phạm thi công và nghiệm thu Epoxy resin base bonding systems for concrete. Code of practice and aceptance |
32 |
TCVN 8266:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây đựng. Yêu cầu kỹ thuật Structural silicone sealants - Specifications |
33 |
TCVN 8267-1:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ chảy Structural silicone sealants. Test methods. Part 1: Determination of flow (rheological) properties. |
34 |
TCVN 8267-2:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khả năng đùn chảy. Structural silicone sealants. Test methods. Part 2: Determination of extrusion rate. |
35 |
TCVN 8267-3:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ cứng Shore A. Structural silicone sealants. Test methods. Part 3:Deetermination of shore A hardness. |
36 |
TCVN 8267-4:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt đến sự tổn hao khối lượng, tạo vết nứt và phấn hóa. Structural silicone sealants. Test methods. Part 4: Determination for effect of heat aging on weight loss, cracking, and chalking. |
37 |
TCVN 8267-5:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định thời gian không dính bề mặt. Structural silicone sealants. Test methods. Part 5: Determination of tack-free time. |
38 |
TCVN 8267-6:2009Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định cường độ bám dính. Structural silicone sealants. Test methods. Part 6: Deetermination of tensile adhesion properties. |
39 |
TCVN 9190:2012Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học Silicon carbide. Test methods for chemical analysis |