Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 49 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 7737:2007Kính xây dựng. Phương pháp xác định độ xuyên quang, độ phản quang, tổng năng lượng bức xạ mặt trời truyền qua và độ xuyên bức xạ tử ngoại Glass in building. Method for determination of light transmittance, light reflectance, total solar energy transmittance and ultraviolet transmittance |
22 |
TCVN 7738:2007Sợi thuỷ tinh. Thuỷ tinh hệ E, C, S. Yêu cầu kỹ thuật Glass fibers. Glass E, C, S. Specifications |
23 |
TCVN 8260:2009Kính xây dựng. Kính hộp gắn kín cách nhiệt Glass in buildings. Sealed insulating glass. |
24 |
TCVN 8261:2009Kính xây dựng. Phương pháp thử. Xác định ứng suất bề mặt và ứng suất cạnh của kính bằng phương pháp quang đàn hồi không phá hủy sản phẩm. Glass in building. Test method for non-destructive photoelastic measurement of surface and edge stresses in flat glass |
25 |
TCVN 9036:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for producing of glass. Sand. Specifications. |
26 |
TCVN 9037:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp lấy mẫu. Raw materials for producing of glass. Sand. Method of sampling. |
27 |
TCVN 9038:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Cát. Phương pháp xác định thành phần cỡ hạt. Raw materials for producing of glass. Sand. Method for determination of particle size. |
28 |
TCVN 9039:2011Nguyên liệu để sản xuất thủy tinh. Đá vôi. Raw materials for producing of glass. Limestone |
29 |
TCVN 9077:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống đạn - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Bullet resistant security glazing - Test and classification |
30 |
TCVN 9078:2011Kính xây dựng - Kính an toàn chống gió bão - Phương pháp thử và phân loại Glass in building - Destructive windstorm resistant security glazing - Test and classfication |
31 |
TCVN 9171:2012Thủy tinh và cát để sản xuất thủy tinh. Quy định chung trong phân tích hóa học Glass and sands for glass manufacture. General rules for chemical analysis |
32 |
TCVN 9172:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Colourless glass. Test method for determination of silicon dioxide |
33 |
TCVN 9173:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide |
34 |
TCVN 9174:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colorless glass. Test method for determination of ferric oxide |
35 |
TCVN 9175:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Colorless glass. Test method for determination of aluminum oxide |
36 |
TCVN 9176:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit và magiê oxit Colorless glass. Test method for determination of calcium oxide and magnesium oxide |
37 |
TCVN 9177:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng natri oxit và kali oxit Colorless glass. Test method for determination of sodium and potassium oxide |
38 |
TCVN 9178:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Colour glass. Test method for determination of ferric oxide |
39 |
TCVN 9179:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Colour glass. Test method for determination of titanium dioxide |
40 |
TCVN 9180:2012Thủy tinh màu. Phương pháp xác định hàm lượng đồng oxit Colour glass. Test method for determination of copper oxide |