Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 72 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 8876:2012Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar |
2 |
TCVN 8875:2012Phương pháp thử. Xác định thời gian đông kết của vữa xi măng bằng kim vicat cải biến Test method for determining the setting time of hydraulic cement mortar by modified Vicat needle |
3 |
TCVN 8874:2012Phương pháp thử. Xác định độ nở hãm của vữa xi măng nở Test Method for Determining Restrained Expansion of Expansive Cement Mortar |
4 |
|
5 |
TCVN 8653-5:2012Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn Wall emulsion paints. Test methods. Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film |
6 |
TCVN 8653-4:2012Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn Wall emulsion paints - Test methods - Part 4: Determination of scrub resistance of paint film |
7 |
TCVN 8653-3:2012Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn Wall emulsion paints. Test methods. Part 3: Determination of alkali resistance of paint film |
8 |
TCVN 8653-2:2012Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn Wall emulsion paints. Test methods. Part 2: Determination of water resistance of paint film |
9 |
TCVN 8653-1:2012Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn Wall emulsion paints. Test methods. Part 1: Determination of state in container, application properties, low-temperature stability and appearance of paint film |
10 |
|
11 |
|
12 |
|
13 |
TCVN 8654:2011Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents |
14 |
TCVN 8651:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử Refractories ceramic fibre products. Test methods |
15 |
TCVN 8650:2011Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật Refractories ceramic fibre products. Specification. |
16 |
|
17 |
TCVN 8648:2011Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa. Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance. |
18 |
TCVN 8647:2011Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn. Glass in building. Glass installation principles for human safety. |
19 |
TCVN 8270:2009Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards |
20 |
TCVN 8257-2:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ cứng của cạnh, gờ và lõi Gypsum boards. Test methods. Part 2: Determination of end, edge and core hardness |