Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng
Tìm thấy 788 kết quả.
Searching result
221 |
TCVN 12204:2021Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình - Xác định độ thấm khí Dense, shaped refractory products – Determination of permeability to gases |
222 |
TCVN 12205:2021Sản phẩm chịu lửa sít đặc định hình – Phương pháp thử đối với sản phẩm chứa cacbon Dense, shaped refractory products – Test methods for products containing carbon |
223 |
TCVN 12206:2021Sản phẩm chịu lửa - Xác định độ rão khi nén Refractory products - Test methods - Determination of creep in compression |
224 |
TCVN 12207:2021Sản phẩm chịu lửa cách nhiệt định hình - Xác định độ co, nở phụ sau nung Shaped insulating refractory products – Determination of permanent change in dimensions on heating |
225 |
TCVN 12639:2021Chống ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước và yêu cầu chung của thiết bị ngăn chặn ô nhiễm do dòng chảy ngược Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow |
226 |
TCVN 13419:2021Yêu cầu kỹ thuật đối với chiếu sáng đường hầm dành cho giao thông đường bộ Technical requirements for lighting of tunnels for road traffic |
227 |
TCVN 12638:2021Hệ thống ống chất dẻo dùng để thoát nước và nước thải, đặt ngầm, không chịu áp – Poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage – Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) |
228 |
TCVN 12640:2021Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - Phương pháp thử phun mù muối Corrosion tests in artificial atmospheres — Salt spray tests |
229 |
TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa |
230 |
TCVN 13194:2020Kết cấu thép - Lắp dựng và nghiệm thu |
231 |
TCVN 9191:2012Đá vôi - Phương pháp phân tích hoá học Limestone - Test methods for chemical analysis |
232 |
TCVN 9190:2012Vật liệu cacbua silic. Phương pháp phân tích hóa học Silicon carbide. Test methods for chemical analysis |
233 |
TCVN 9189:2012Định lượng các khoáng cơ bản trong clanhke xi măng pooclăng bằng nhiễu xạ tia X theo phương pháp chuẩn trong Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method |
234 |
TCVN 9188:2012Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng Chrysotile asbestos for asbestos. Cement corrugated sheets. |
235 |
TCVN 9187:2012Cát để sản xuất thuỷ tinh. Phương pháp xác định độ ẩm Sand for glass manufacture. Test method for determination of moisture content |
236 |
TCVN 9186:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of titanium dioxide |
237 |
TCVN 9185:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of aluminium oxide |
238 |
TCVN 9184:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of ferric oxide |
239 |
TCVN 9183:2012Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Sand for glass manufacture. Test method for determination of silicon dioxide |
240 |
TCVN 9182:2012Thủy tinh mầu. Phương pháp phân tích hóa học xác định hàm lượng niken oxit Colour glass. Test method for determination of nickel oxide |