Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 788 kết quả.

Searching result

21

TCVN 1451:1998

Gạch đặc đất sét nung

Solid clay bricks

22

TCVN 10333-1:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 1: Hố thu nước mưa và hố ngăn mùi

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 1: Catch basins and stenchproof chambers

23

TCVN 10333-2:2014

Hố ga bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 2: Giếng thăm hình hộp

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 2: Box manholes

24

TCVN 10333-3:2016

Hố ga thoát nước bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn - Phần 3: Nắp và song chắn rác

Precast thin wall reinforced concrete manholes - Part 3: Manhole covers and gratings

25

TCVN 10653:2015

Xi măng. Phương pháp xác định độ đông cứng sớm bằng dụng cụ VICAT. 10

Test method for early stiffening of hydraulic cement

26

TCVN 10654:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Phương pháp thử. 21

Standard test method for egents for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

27

TCVN 10655:2015

Chất tạo bọt cho bê tông bọt. Yêu cầu kỹ thuật. 7

Standard specification for foaming agents for use in producing cellular concrete using preformed foam

28

TCVN 10671:2015

Sơn và vecni - Phép thử độ sâu ấn lõm

Paints and varnishes - Cupping test

29

TCVN 10672-1:2015

Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 1: Hệ thống định danh và cơ sở cho yêu cầu kỹ thuật. 12

Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 1: Designation system and basis for specifications

30

TCVN 10672-2:2015

Chất dẻo. Vật liệu POLYCACBONAT (PC) đúc và đùn. Phần 2:Chuẩn bị mẫu thử và xác định tính chất. 15

Plastics - Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials - Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties

31

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

32

TCVN 10798:2015

Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16

Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment

33

TCVN 10799:2015

Gối cống bê tông đúc sẵn

Precast concrete support blocks

34

TCVN 10800:2015

Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18

Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water

35

TCVN 10685-6:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 6: Xác định các tính chất cơ lý

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 6: Measurement of physical properties

36

TCVN 11861:2018

Nguyên liệu tự nhiên cho sản xuất xi măng và gốm sứ - Xác định hàm lượng silicon dioxide dạng quartz bằng phương pháp khối lượng

Raw materials for cement and ceramic manufacture - Determination of quartz by volume analysis method

37

TCVN 10685-2:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing

38

TCVN 10685-3:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 3: Đặc tính khi nhận mẫu

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 3: Characterization as received

39

TCVN 10685-4:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 4: Xác định độ lưu động của hỗn hợp bê tông chịu lửa

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 4: Determination of consistency of castables

40

TCVN 10685-5:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 5: Chuẩn bị và xử lý viên mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 5: Preparation and treatment of test pieces

Tổng số trang: 40