Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 788 kết quả.

Searching result

441

TCVN 5691:2021

Xi măng poóc lăng trắng

White portland cement

442

TCVN 227:1984

Tài liệu thiết kế. Cách gấp bản vẽ

System for design documentation. The folding of drawing

443

TCVN 8653-1:2012

Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa, đặc tính thi công, độ ổn định ở nhiệt độ thấp và ngoại quan màng sơn

Wall emulsion paints. Test methods. Part 1: Determination of state in container, application properties, low-temperature stability and appearance of paint film

444

TCVN 9377-1:2012

Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu. Phần 1: Công tác lát và láng trong xây dựng

Finish works in construction. Execution and acceptance. Part 1: Paving and smoothing works

445

TCVN 8259-1:2009

Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc

Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges

446

TCVN 8267-1:2009

Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ chảy

Structural silicone sealants. Test methods. Part 1: Determination of flow (rheological) properties.

447

TCVN 8257-1:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ sâu của gờ vuốt thon và độ vuông góc của cạnh

Gypsum boards. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, recessed or tapered edge depth

448

TCVN 8052-1:2009

Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Bitumen corrugated sheets. Part 1: Specifications

449

TCVN 9259-1:2012

Dung sai trong xây dựng công trình - Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật

Tolerances for building - Part 1: Basic principles for evaluation and specification

450

TCVN 3745-1:2008

Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 1: Nguyên tắc chung và biểu diễn trực giao

Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 1: General rules and orthogonal representation

451

TCVN 7952-1:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ nhớt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 1: Determination of viscosity

452

TCVN 7949-1:2008

Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Shaped insulating refractories. Test methods. Part 1: Determination of cold crushing strength

453

TCVN 7952-10:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài khi đứt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 10: Determination of tensile strength and elongation at break

454

TCVN 7952-11:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 11: Determination of contact strength

455

TCVN 7756-12:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt

Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde

456

TCVN 7575-1:2007

Tấm 3D dùng trong xây dựng. Phần 1: Qui định kỹ thuật

3D construction panels. Part 1: Specifications

457

TCVN 7572-1:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 1: Lấy mẫu

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 1: Sampling

458

TCVN 7572-19:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 19: Xác định hàm lượng silic oxit vô định hình

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 19: Determination of amorphous silicate content

459

TCVN 7572-18:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 18: Xác định hàm lượng hạt bị đập vỡ

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 18: Determination of crushed particle content

460

TCVN 7572-17:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content

Tổng số trang: 40