Tra cứu Tiêu chuẩn ngành Xây dựng

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Core Standard

Year

đến/to

By ICS

 

By field

 
Tất cả - All

Decision year

Decision number

Decision year

Decided to cancel

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 788 kết quả.

Searching result

741

TCVN 9078:2011

Kính xây dựng - Kính an toàn chống gió bão - Phương pháp thử và phân loại

Glass in building - Destructive windstorm resistant security glazing - Test and classfication

742

TCVN 9973:2013

Vật liệu chèn khe và vết nứt cho mặt đường bê tông xi măng và bê tông nhựa - Phương pháp thử

743

TCVN 9379:2012

Kết cấu xây dựng và nền. Nguyên tắc cơ bản về tính toán

Building structures and foundations. Basic rules for calculations

744

TCVN 6820:2001

Xi măng pooclăng chứa bari. Phương pháp phân tích hoá học

Barium contained porland cement. Methods of chemical analysis

745

TCVN 6882:2001

Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng, Phụ gia khoáng cho xi măng

Mineral admixture for cement

746

TCVN 6927:2001

Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Thạch anh

Raw materials for producing construction ceramics - Quartz

747

TCVN 6926:2001

Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng - Đôlômit

Raw materials for producing construction glass - Dolomite

748

TCVN 5686: 2012

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các cấu kiện xây dựng - Ký hiệu quy ước chung

System of building design documents - Components in buildings.General symbols

749

TCVN 8653-5:2012

Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn

Wall emulsion paints. Test methods. Part 5: Determination of heat sock resistance of paint film

750

TCVN 8653-4:2012

Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn

Wall emulsion paints - Test methods - Part 4: Determination of scrub resistance of paint film

751

TCVN 8653-3:2012

Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định độ bền kiềm của màng sơn

Wall emulsion paints. Test methods. Part 3: Determination of alkali resistance of paint film

752

TCVN 8653-2:2012

Sơn tường dạng nhũ tương. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn

Wall emulsion paints. Test methods. Part 2: Determination of water resistance of paint film

753

TCVN 9377-2:2012

Công tác hoàn thiện trong xây dưng. Thi công và nghiệm thu. Phần 2: Công tác trát trong xây dựng

Finish works in construction. Execution and acceptance. Part 2: Plastering work

754

TCVN 9377-3:2012

Công tác hoàn thiện trong xây dưng. Thi công và nghiệm thu. Phần 3: Công tác ốp trong xây dựng

Finish works in construction. Execution and acceptance. Part 3: Wall tilling work

755

TCVN 2096-2:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 2: Thử nghiệm áp lực đối với khả năng xếp chồng

Paints and varnishes - Drying tests - Part 2: Pressure test for stackability

756

TCVN 2096-3:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô - Phần 3: Xác định thời gian khô bề mặt dùng hạt BALLOTINI

Paints and varnishes - Drying tests - Part 3: Surface-drying test using ballotini

757

TCVN 2096-4:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 4: Phép thử dùng máy ghi cơ học

Paints and varnishes - Drying tests - Part 4: Test using a mechanical recorder

758

TCVN 2096-5:2015

Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 5: Phép thử BANDOW-WOLFF cải biến

Paints and varnishes - Drying tests - Part 5: Modified Bandow-Wolff test

759

TCVN 2096-6:2015

Sơn và vecni. Phương pháp xác định độ khô và thời gian khô. Phần 6: Xác định trạng thái không vết. 9

Paints and varnishes - Drying tests - Part 6: Print-free test

760

TCVN 7364-2:2018

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp

Glass in building - Laminated glass and laminated safety glass - Part 2: Laminated safety glass

Tổng số trang: 40