- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 61 - 80 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
61 | TCVN/TC 47 | Hóa học | Ngô Sỹ Lương | Trần Thị Thanh Xuân |
62 | TCVN/TC 131 | Hệ thống truyền dẫn chất lỏng | Đào Duy Trung | Trần Thị Kim Huế |
63 | TCVN/TC 82 | Khai khoáng | Vũ Như Văn | Trần Văn Hòa |
64 | TCVN/TC 79 | Kim loại màu và hợp kim của kim loại màu | Vũ Quốc Toản | Đỗ Quang Long |
65 | TCVN/JTC 1/SC 27 | Kỹ thuật an ninh | Trần Duy Lai | Nguyễn Đắc Minh |
66 | TCVN/TC/E 12 | Lưới điện thông minh | Bạch Quốc Khánh | Đinh Nhật Minh |
67 | TCVN/TC 107 | Lớp phủ kim loại | Tô Duy Phương | Trần Thị Kim Huế |
68 | TCVN/TC 39 | Máy công cụ | Đào Duy Trung | Nguyễn Ngọc Hưởng |
69 | TCVN/TC 23 | Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp | Bùi Hải Triều | Nguyễn Duy Trinh |
70 | TCVN/TC 86 | Máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Đức Lợi | Nguyễn Ngọc Hưởng |
71 | TCVN/TC 118 | Máy nén khí | Bùi Quốc Thái | Nguyễn Duy Trinh |
72 | TCVN/TC/E 1 | Máy điện và khí cụ điện | Lương Văn Phan | Đoàn Thị Thanh Vân |
73 | TCVN/TC/M 1 | Mẫu chuẩn | Trần Bảo | Bùi Ngọc Bích |
74 | TCVN/WG 1 | Nghiệm thu phần mềm | Vũ Văn Diện | Tạ Hoài Nam |
75 | TCVN/TC/F 3 | Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm | Vũ Hồng Sơn | Ngô Quỳnh Hoa |
76 | TCVN/TC/F 1 | Ngũ cốc và đậu đỗ | Nguyễn Duy Lâm | Nguyễn Minh Phương |
77 | TCVN/TC 106 | Nha khoa | Trịnh Đình Hải | Trần Thị Thanh Xuân |
78 | TCVN/TC 28/SC 4 | Nhiên liệu hàng không | ||
79 | TCVN/TC 27 | Nhiên liệu khoáng rắn | Lê Việt Dũng | Trần Văn Hòa |
80 | TCVN/TC 27/SC 3 | Nhiên liệu khoáng rắn - Than |