- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 121 - 140 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
121 | TCVN/TC 106/SC 7 | Sản phẩm vệ sinh răng miệng | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |
122 | TCVN/TC 178 | Thang máy, thang cuốn và băng tải chở người | Hoa Văn Ngũ | Trần Thị Kim Huế |
123 | TCVN/TC 82/SC 1 | Thiết bị an toàn mỏ | ||
124 | TCVN/TC 285 | Thiết bị dụng cụ và giải pháp dùng cho nhà bếp | Phạm Văn Hùng | Nguyễn Duy Trinh |
125 | TCVN/TC 142 | Thiết bị làm sạch không khí và các khí khác | Nguyễn Bá Toại | Nguyễn Thị Trang |
126 | TCVN/TC 21 | Thiết bị phòng cháy chữa cháy | Bùi Quang Việt | Đỗ Quang Long |
127 | TCVN/TC/E 14 | Thiết bị và hệ thống điện cho đường sắt | Nguyễn Trung Sơn | Trần Lê Huy |
128 | TCVN/TC/E 2 | Thiết bị điện dân dụng | Nguyễn Quang Ngọc | Phạm Thị Thu Trang |
129 | TCVN/TC/E 3 | Thiết bị điện tử dân dụng | Nguyễn Khắc Điềm | Nguyễn Văn Thuyết |
130 | TCVN/TC 98 | Thiết kế kết cấu | Nguyễn Lê Ninh | Đoàn Bích Nga |
131 | TCVN/JTC 1/SC 31 | Thu thập dữ liệu tự động | Lương Văn Phan | Phan Hồng Nga |
132 | TCVN/TC/F 11 | Thủy sản và sản phẩm thủy sản | Đỗ Văn Nam | Lê Thành Hưng |
133 | TCVN/TC 126 | Thuốc lá | Nguyễn Quốc Tuấn | Ngô Quỳnh Hoa |
134 | TCVN/TC 106/SC 9 | Thuốc đánh răng | ||
135 | TCVN/TC 17 | Thép | ||
136 | TCVN/TC 46 | Thông tin và tư liệu | Tạ Bá Hưng | Nguyễn Vân Anh |
137 | TCVN/TC 219 | Thảm trải sàn | Nguyễn Huy Tùng | Đỗ Thị Thu Hiền |
138 | TCVN/JTC 1/SC 17 | Thẻ nhận dạng | Đặng Mạnh Phổ | Nguyễn Hải Anh |
139 | TCVN/TC/F 8 | Thịt và sản phẩm thịt | Phan Thanh Tâm | Lê Thành Hưng |
140 | TCVN/TC 160 | Thủy tinh trong xây dựng | Nguyễn Quang Cung | Đoàn Bích Nga |