- Trang chủ
- Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia
Hiển thị 61 - 80 trong số 175
# | Số hiệu | Tên ban kỹ thuật | Trưởng ban | Thư ký |
---|---|---|---|---|
61 | TCVN/TC 67/SC 7 | Công trình ngoài khơi | ||
62 | TCVN/TC 67/SC 8 | Giàn khoan cố định | ||
63 | TCVN/TC 68 | Tài chính Ngân hàng và Tiền tệ | Nguyễn Văn Nam | Phùng Quang Minh |
64 | TCVN/TC 69 | Ứng dụng các phương pháp thống kê | Trần Mạnh Tuấn | Bùi Ngọc Bích |
65 | TCVN/TC 69/SC 6 | Phương pháp và kết quả đo | ||
66 | TCVN/TC 70 | Động cơ đốt trong | Phạm Quang Thành | Trần Thị Kim Huế |
67 | TCVN/TC 71 | Bê tông, bê tông cốt thép và bê tông gia cố lực | Trần Bá Việt | Đoàn Bích Nga |
68 | TCVN/TC 71/SC 1/ 98 | Ống bơm bê tông | ||
69 | TCVN/TC 71/SC 3 | Sản phẩm bê tông | ||
70 | TCVN/TC 71/SC 4 | Cấu kiện bê tông cốt thép | ||
71 | TCVN/TC 74 | Xi măng - Vôi | Thái Duy Sâm | Đoàn Bích Nga |
72 | TCVN/TC 79 | Kim loại màu và hợp kim của kim loại màu | Vũ Quốc Toản | Đỗ Quang Long |
73 | TCVN/TC 82 | Khai khoáng | Vũ Như Văn | Trần Văn Hòa |
74 | TCVN/TC 82/SC 1 | Thiết bị an toàn mỏ | ||
75 | TCVN/TC 85 | Năng lượng hạt nhân | Lê Văn Hồng | Tạ Hoài Nam |
76 | TCVN/TC 85/SC 1 | An toàn hạt nhân | Lê Chí Dũng | Nguyễn An Trung |
77 | TCVN/TC 85/SC 2 | Bảo vệ bức xạ | Lê Quang Hiệp | Lê Thị Thanh Ngọc |
78 | TCVN/TC 86 | Máy lạnh và điều hòa không khí | Nguyễn Đức Lợi | Nguyễn Ngọc Hưởng |
79 | TCVN/TC 89 | Ván gỗ nhân tạo | Nguyễn Phan Thiết | Lý Văn Hùng |
80 | TCVN/TC 91 | Chất hoạt động bề mặt | Nguyễn Xuân Lãng | Trần Thị Thanh Xuân |