Tiêu chuẩn quốc gia

8934000078948 Mã hàng hóa: 07894

Số hiệu

Standard Number

TCVN 4399:2008
Năm ban hành 2008

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực

Status

Tên tiếng việt

Title in Vietnamese

Thép và sản phẩm thép - Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp
Tên tiếng anh

Title in English

Steel and steel products - General technical delivery requirements
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 404:1992
Thay thế cho

Replace

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại

By field

77.140.01 - Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Số trang

Page

21
Giá: 150,000 VNĐ

Price

Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp các sản phẩm thép nêu trong ISO 6929, ngoại trừ thép đúc và các sản phẩm kim loại bột.
Sử dụng ISO 10474 làm tài liệu kiểm tra.
Trong Phụ lục A nêu các tiêu chuẩn liên quan.
Nếu các yêu cầu cung cấp được thỏa thuận trong đơn đặt hàng hoặc được quy định trong tiêu chuẩn sản phẩm tương ứng hoặc tiêu chuẩn vật liệu khác với các yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp …( định nghĩa trong tiêu chuẩn này thì áp dụng các yêu cầu được thỏa thuận trong đơn đặt hàng hoặc …quy định trong tiêu chuẩn sản phẩm tương ứng hoặc tiêu chuẩn vật liệu.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4398:2001 (ISO 377:1997), Thép và sản phẩm thép-Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị phôi mẫu và thử cơ tính.
TCVN 6398-0:1998 (ISO 31-0:1992), Đại lượng và đơn vị-Phần 0:Nguyên tắc chung
TCVN 7446-2:2004 (ISO 4948-2:1981), Thép-Phân loại-Phần 2:Phân loại thép hợp kim và kl hợp kim theo cấp chất lượng chính và đặc tính hoặc tính chất sử dụng.
ISO 4948-1:1982, Steels-Classification-Part 1:Classification of steels into unalloyed and steels based on chemical composition (Thép-Phân loại-Phân 1:Phân loại thép không hợp kim thép hợp kim trên cơ sở thành phần hóa học).
ISO 6929:1987, Steel products-Definitions and classification (Sản phẩm thép-Định nghĩa và phân loại)
ISO/TR 9769:1991, Steel and iron-Review of available methods of analysis (Thép và gang-Tổng quan các phương pháp phân tích hiện có).
ISO 10474:1991, Steel and steel products-Inspection documents (Thép và sản phẩm thép-Tài liệu kiểm tra).
ISO 14284:1996, Steel and iron-Sampling and preparation of samples for the determination …chemical composition (Thép và gang-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu để xác định thành phần hóa học).
Quyết định công bố

Decision number

707/QĐ-BKHCN , Ngày 17-04-2008